Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)市
Âm Hán Việt của 市 là "thị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
市 [thị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 市 là いち [ichi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
いち【市】
1毎日、または一定の日に物を持ち寄り売買・交換すること。また、その場所。市場。「市が立つ」「朝顔市」
2多くの人が集まる所。原始社会や古代社会では、歌垣(うたがき)・祭祀・会合・物品交換などに用いられた場所。
3市街。町。「野を越え山越え、…シラクスの―にやって来た」〈太宰・走れメロス〉
#
し【市】
地方公共団体の一。人口5万以上で、中心市街地の戸数が全戸数の6割以上であること、各都道府県の条例で定める都市としての施設その他の要件をそなえているもの、などの条件を満たしていなくてはならない。
#
し【市】
[音]シ(漢) [訓]いち[学習漢字]2年〈シ〉
1物を売り買いする所。いち。「市況・市場・市販」
2人の集まるにぎやかな所。まち。「市街・市井・市中/城市・都市・坊市」
3行政区画の一。「市営・市長・市民・市立」〈いち〉「市場/朝市・魚市・闇市(やみいち)」[名のり]ち・なが・まち
人口統計学辞書
出典:国際連合
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thành phố, đô thị, thị trấn