Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 巻( quyển ) き( ki ) 付( phó ) く( ku )
Âm Hán Việt của 巻き付く là "quyển ki phó ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
巻 [quyển ] き [ki ] 付 [phó ] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 巻き付く là まきつく [makitsuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 まき‐つ・く【巻(き)付く】 読み方:まきつく 《一》[動カ五(四)]他の物のまわりに絡んでつく。ぐるぐる巻いてつく。「ヘチマのつるが支柱に—・く」「綱がスクリューに—・く」 《二》[動カ下二]「まきつける」の文語形。 #文語活用形辞書 巻き付く 読み方:まきつく カ行下二段活用の動詞「巻き付く」の終止形。 「巻き付く」の口語形としては、カ行下一段活用の動詞「巻き付ける」が対応する。 口語形巻き付ける ⇒「巻き付ける」の意味を調べる 文語活用形辞書はプログラムで機械的に活用形や説明を生成しているため、不適切な項目が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。 お問い合わせ。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quấn quanh, bám chặt, cuộn vào