Âm Hán Việt của 差損 là "sai tốn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 差 [sai, sái, si, soa] 損 [tổn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 差損 là さそん [sason]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さ‐そん【差損】 読み方:さそん 売買の結果、価格の改定、為替相場の変動などにより、決済で発生する損失。⇔差益。 #商品先物取引用語集 差損(さそん)売買の間に生ずる損失のことをいいます。 反意語:差益 Similar words: 欠損損失マイナスロス赤字