Âm Hán Việt của 差出る là "sai xuất ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 差 [sai, sái, si, soa] 出 [xuất] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 差出る là さしでる [sashideru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さし・でる【差(し)出る】 読み方:さしでる [動ダ下一] 1身の程をわきまえずに出過ぎた行動をする。でしゃばる。「—・でたことをする」 2前へ出る。突き出る。「塀の上に—・でた枝を切る」 Similar words: 出しゃばる押し掛ける侵入しゃしゃり出る
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xía vào, can thiệp, chen vào, bước lên trước, đưa ra ý kiến