Âm Hán Việt của 差し響き là "sai shi hưởng ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 差 [sai, sái, si, soa] し [shi] 響 [hưởng] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 差し響き là さしひびき [sashihibiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さしひびき[0]【差(し)響き】 関係が他に及ぶこと。影響。「御家計に-を生ずる程にはあらねども/経国美談:竜渓」 Similar words: 差し響き響き影響インフルエンスインパクト