Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 差( sai ) し( shi ) 詰( cật ) め( me )
Âm Hán Việt của 差し詰め là "sai shi cật me ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
差 [sai, sái, si, soa] し [shi ] 詰 [cật] め [me ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 差し詰め là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 差し詰め 読み方:さしづめ 目下のところ、当分の間、などという意味。 #デジタル大辞泉 さし‐ずめ〔‐づめ〕【差(し)詰め】 [名・形動] 1直接かかわること。また、そのさま。「色界の法則には―な倫理的目的…なぞあるわけはなく」〈長与・竹沢先生と云ふ人〉 2行き詰まってしまうこと。また、その状態。どんづまり。「死なでかなはぬ身の―と成り行く果ぞあはれなる」〈浄・重井筒〉[副] 1結局。つまるところ。「差し詰め君しか適任者はいない」 2さしあたり。今のところ。「差し詰め生活には困らない」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trực tiếp, ngay lập tức, tạm thời, bây giờ