Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 差( sai ) し( shi ) 措( thố ) く( ku )
Âm Hán Việt của 差し措く là "sai shi thố ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
差 [sai , sái , si , soa ] し [shi ] 措 [thố , trách ] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 差し措く là さしおく [sashioku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さし‐お・く【差(し)置く/差し▽措く】 読み方:さしおく [動カ五(四)] 1そのままにしておく。放っておく。また、あとまわしにする。「その話は—・くとして」「何を—・いてもその会には出席したい」 2当然考慮すべき人物などを無視する。なおざりにする。「担当責任者を—・いて商談を進める」 3差し出して置く。「藤大納言の御もとに、この返しをして、—・かせたれば、すなはちまた返しておこせ給へり」〈枕・一三八〉 [可能]さしおけるSimilar words :聞捨てる 聞き流す 聞き過ごす 聞流す 無視
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bỏ qua, để sang một bên, gạt sang một bên