Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 巫( vu ) 山( sơn ) 戯( hí ) る( ru )
Âm Hán Việt của 巫山戯る là "vu sơn hí ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
巫 [vu ] 山 [san , sơn ] 戯 [hí , hý ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 巫山戯る là ふざける [fuzakeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふざ・ける [動カ下一][文]ふざ・く[カ下二] 1おどけたり冗談を言ったりする。「—・けて怒ったふりをする」 2子供などがたわむれて騒ぐ。「子犬が—・けて跳ね回る」 3男女がたわむれる。いちゃつく。「人前もはばからず—・ける」 4ばかにする。「—・けたことを言うな」 [補説]「巫山戯る」とも当てて書く。 #実用日本語表現辞典 巫山戯る 読み方:ふざける 別表記:不山戯る 戯れて騒いだり不謹慎な事を言ったりすること。「巫山戯る」の字は当て字とされる。 (2011年2月23日更新)Similar words :跳回る 馳せ廻る 跳ねまわる 駆け回る 騒ぐ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đùa cợt, giỡn, pha trò, trêu chọc, nói giỡn, giỡn hớt