Âm Hán Việt của 巨頭 là "cự đầu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 巨 [cự, há] 頭 [đầu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 巨頭 là きょとう [kyotou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょ‐とう【巨頭】 読み方:きょとう 1大きな頭。 2その方面に多大な影響を与える重要な地位にある人物。大立者。「財界の—」 Similar words: 主任首脳盟主指導者リーダー