Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 巨( cự ) 大( đại )
Âm Hán Việt của 巨大 là "cự đại ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
巨 [cự , há ] 大 [đại , thái ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 巨大 là きょだい [kyodai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 きょだい[0]【巨大】 (名・形動)[文]:ナリ 非常に大きい・こと(さま)。「-な岩石」 [派生]-さ(名) #デジタル大辞泉 きょ‐だい【巨大】 読み方:きょだい [名・形動]非常に大きいこと。また、そのさま。「—な船体」 [派生]きょだいさ[名] #催奇形性所見用語集 巨大 【英】Mega- 読み方:きょだい 巨大な量を表す接頭語。Similar words :極大 著大 マクロ 無量 至大
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khổng lồ, to lớn, vĩ đại, cực kỳ lớn