Âm Hán Việt của 極大 là "cực đại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 極 [cực] 大 [đại, thái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 極大 là きょくだい [kyokudai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きょくだい[0]【極大】 (名・形動)[文]:ナリ ①非常に大きい・こと(さま)。最大。「学問知見を、-に中央に集むべし/自由之理:正直」 ②〘数〙変数のある値に対する関数の値がその付近では最大となること。このときの関数値を極大値という。⇔極小 Similar words: 著大巨大マクロ無量至大