Âm Hán Việt của 巧者 là "xảo giả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 巧 [xảo] 者 [giả]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 巧者 là こうしゃ [kousha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうしゃ:かう-[1]【巧者】 (名・形動)[文]:ナリ 物事にたくみなさま。また、その人。功者。「口-」「試合-」「きやくのあつかひも-ながら/安愚楽鍋:魯文」 Similar words: 手練達者エキスパートスペシャリスト達士