Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)巧(xảo) 妙(diệu)Âm Hán Việt của 巧妙 là "xảo diệu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 巧 [xảo] 妙 [diệu]
Cách đọc tiếng Nhật của 巧妙 là こうみょう [koumyou]
三省堂大辞林第三版こうみょう:かうめう[0]【巧妙】(名・形動)[文]:ナリ物事のやり方などが、優れてたくみな・こと(さま)。「-な手口」「-に操る」「-な手段を用いる」[派生]-さ(名)#デジタル大辞泉こう‐みょう〔カウメウ〕【巧妙】読み方:こうみょう[名・形動]非常に巧みであること。また、そのさま。「—な手口」「—に立ち回る」[派生]こうみょうさ[名]Similar words:巧い 上手 腕っ扱き ナイス 腕利き