Âm Hán Việt của 巧まずして là "xảo mazushite".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 巧 [xảo] ま [ma] ず [zu] し [shi] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 巧まずして là たくまずして [takumazushite]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たくまず‐して【巧まずして】 読み方:たくまずして [連語]そうなることを意識したり、効果を考えたりしたわけではなくて。はからずも。「童話が—痛烈な社会批判となる」 Similar words: 偶さか思いがけず適さかゆくりなく思い掛けず
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không cố ý mà thành, tự nhiên mà được, không chủ ý, không toan tính