Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 巧( xảo ) い( i )
Âm Hán Việt của 巧い là "xảo i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
巧 [xảo] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 巧い là うまい [umai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 巧い 読み方:うまい 巧みである。鮮やかだ。「うまい」は通常「旨い」や「甘い」と書き、特に「巧い」と表記する場合は技巧的に優れていることなどを表す。「上手い」と書く場合もある。 三省堂大辞林第三版
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khéo léo, tài giỏi