Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)工(công) 芸(nghệ)Âm Hán Việt của 工芸 là "công nghệ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 工 [công] 芸 [vân]
Cách đọc tiếng Nhật của 工芸 là こうげい [kougei]
デジタル大辞泉こう‐げい【工芸】1工作や製造に関する技術。「工芸学校」2実用性と美的価値とを兼ね備えた工作物を作ること。また、その作品。一般に陶芸・漆芸・染織など小規模なものをいい、建築は含まない。「伝統工芸」