Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 工( công ) 夫( phu )
Âm Hán Việt của 工夫 là "công phu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
工 [công ] 夫 [phu , phù ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 工夫 là くふう [kufuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 く‐ふう【工夫】 読み方:くふう [名](スル) 1よい方法や手段をみつけようとして、考えをめぐらすこと。また、その方法や手段。「新しい方法を—する」 2仏道修行などに専念すること。特に禅宗で、座禅に専心すること。 #こう‐ふ【工夫】 読み方:こうふ 土木などの工事に従事する 労働者。 #工夫 歴史民俗用語辞典 読み方:クフウ(kufuu)いろいろ考えめぐらすこと。Similar words :考案 発明 着想 構想
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
công phu, khéo léo, sáng tạo, cải tiến