Âm Hán Việt của 工場労働者 là "công trường lao động giả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 工 [công] 場 [tràng, trường] 労 [lao] 働 [động, động] 者 [giả]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 工場労働者 là こうじょうろうどうしゃ [koujouroudousha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こうじょう‐ろうどうしゃ〔コウヂヤウラウドウシヤ〕【工場労働者】 読み方:こうじょうろうどうしゃ 工場で生産に従事する労働者。 Similar words: 工員職工
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
công nhân nhà máy, lao động nhà máy, thợ làm việc trong nhà máy