Âm Hán Việt của 工場 là "công trường".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 工 [công] 場 [tràng, trường]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 工場 là こうじょう [koujou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうじょう:-ぢやう[3]【工場】 物を製造・加工・修理するため、必要な機械・器具を備えて労働者が作業に従う所。また、その建物。こうば。 #三省堂大辞林第三版 こうば[3]【工場】 「こうじょう(工場)」に同じ。「町-」 Similar words: 細工所仕事場工房ワークショッププラント