Âm Hán Việt của 工務 là "công vụ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 工 [công] 務 [vụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 工務 là こうむ [koumu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐む【工務】 読み方:こうむ 1土木や建築に関する仕事。「—店」 2工場などに関する事務。 Similar words: 工事コンストラクション