Âm Hán Việt của 巡邏 là "tuần la".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 巡 [tuần] 邏 [la]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 巡邏 là じゅんら [junra]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゅん‐ら【巡×邏】 読み方:じゅんら [名](スル) 1見回って警戒すること。見回り。「暮れの町を—する」 2江戸末期、江戸市中を巡回警備した役人。邏卒。 Similar words: 巡警巡視警邏パトロール見回り