Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)巡(tuần) 回(hồi)Âm Hán Việt của 巡回 là "tuần hồi". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 巡 [tuần] 回 [hối, hồi]
Cách đọc tiếng Nhật của 巡回 là じゅんかい [junkai]
三省堂大辞林第三版じゅんかい:-くわい[0]【巡回】(名):スル①いろいろなところをまわって行くこと。②見まわること。「町内を-する」#デジタル大辞泉じゅん‐かい〔‐クワイ〕【巡回/巡×廻】読み方:じゅんかい[名](スル)1ある目的のために、各地を順次に移動すること。「—公演」2ある一定区域内を次から次へと見て回ること。「巡査が街を—する」Similar words:巡警 巡邏 巡視 警邏 パトロール