Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 嵩( tung ) じ( ji ) る( ru )
Âm Hán Việt của 嵩じる là "tung ji ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
嵩 [tung] じ [ji ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 嵩じる là こうじる [koujiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こう・じる〔カウじる〕【高じる/×嵩じる/×昂じる】 読み方:こうじる [動ザ上一]「こう(高)ずる」(サ変)の上一段化。「無理がたたって病が—・じる」Similar words :悪化 再発 ぶり返す 嵩ずる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thúc đẩy, làm tăng, làm sôi nổi