Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)嵐
Âm Hán Việt của 嵐 là "lam".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
嵐 [lam]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 嵐 là あらし [arashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
あらし
《一》(嵐)島崎藤村の小説。大正15年(1926)「改造」誌に発表。母を失った子供たちの成長と巣立ちを見守る作者の心境を描く。
《二》(あらし)《原題、(イタリア)Tempeste》イタリアの女流詩人・小説家、ネグリの詩集。1896年刊。
《三》(嵐)《原題、(イタリア)La tempesta》ジョルジョーネの絵画。カンバスに油彩。縦82センチ、横73センチ。牧人らしき若者と乳飲み子を抱く女性を描いたもの。ベネチア、アカデミア美術館所蔵。テンペスタ。ラ‐テンペスタ。
#
あら‐し【嵐】
読み方:あらし
1荒く 激しく吹く風。雨・雪・雷を伴う場合にもいう。暴風。暴風雨。「花に—」
2激しく乱すもの。また、 事態や社会を揺るがす 重大事。「拍手の—」「革新の—」「不況の—が吹き荒れる」
[補説]作品名 別項。→嵐[下接語]青嵐・朝嵐・小夜(さよ)嵐・地嵐・磁気嵐・砂嵐・初嵐・花嵐・鼻嵐・春嵐・山嵐・夕嵐・雪嵐・夜(よ)嵐
#
らん【▽嵐】
読み方:らん
[常用漢字] [音]ラン(呉)(漢) [訓]あらし
《一》〈ラン〉山のみずみずしい気。「嵐気・嵐翠(らんすい)/翠嵐(すいらん)・青嵐・晴嵐」
《二》〈あらし〉「青嵐・花嵐・山嵐・夜嵐(よあらし)」
#
ピティナ・ピアノ曲事典
ボルトキエヴィチ:嵐
英語表記/番号出版情報ボルトキエヴィチ:嵐Op.4-3
Similar words:
暴風
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bão, cơn bão, mưa bão, bão lớn