Âm Hán Việt của 崩壊 là "băng hoại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 崩 [băng] 壊 [khôi, hoại, bùi, bôi, phôi, nhưỡng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 崩壊 là ほうかい [houkai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ほうかい:-くわい[0]【崩壊・崩潰】 (名):スル ①くずれること。こわれてしまうこと。「堤防が-する」 ②〘物〙不安定な素粒子が自発的に分裂して別種の素粒子に変化すること。また、不安定な原子核が放射線を放出して、別種の原子核に変化する現象。放出する放射線の種類によって、α崩壊、β崩壊、γ崩壊がある。原子核崩壊。壊変。 Similar words: 崩れ落ちる崩壊崩落陥没倒潰