Âm Hán Việt của 崩れ落ちる là "băng re lạc chiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 崩 [băng] れ [re] 落 [lạc] ち [chi] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 崩れ落ちる là くずれおちる [kuzureochiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 くずれお・ちる:くづれ-[5]【崩れ落ちる】 (動:タ上一)[文]:タ上二くづれお・つ 崩れて落ちる。崩壊する。「砲撃で城壁が-・ちる」 Similar words: 崩潰崩壊決壊壊れる決潰