Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 崩( băng ) れ( re ) る( ru )
Âm Hán Việt của 崩れる là "băng re ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
崩 [băng] れ [re ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 崩れる là くずれる [kuzureru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 くず・れる:くづれる[3]【崩れる】 (動:ラ下一)[文]:ラ下二くづ・る ①まとまっていたものや重なっていたものが、ばらばらになってこわれる。「がけが-・れる」「石垣が-・れる」「河原の石は-・るとも、猶いか計りかは積らまし/保元:下」 ②きちんとした形・姿勢をとっていたものが乱れる。整っていたものがこわれる。「背広の型が-・れる」「列が-・れる」「-・れた感じの人」 ③集団がばらばらになる。特に戦陣が乱れる。「井戸端会議の輪が-・れる」「後のみより御敵-・れ参りて/増鏡:むら時雨」 ④天気が悪くなる。「天気が-・れる」 ⑤同額の小銭にかえる。「札が-・れたら払う」 ⑥相場がさがる。「株価が大きく-・れた」〔「崩す」に対する自動詞〕Similar words :決壊 壊れる 崩れ落ちる 決潰 破壊
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sụp đổ, tan vỡ, vỡ vụn, hỏng, đổ nát