Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 崩( băng ) す( su )
Âm Hán Việt của 崩す là "băng su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
崩 [băng] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 崩す là くずす [kuzusu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 くず・す:くづす[2]【崩す】 (動:サ五[四]) ①一つにかたまっている物を、端から次第にこわす。「山を-・す」 ②整っていたものをこわす。きちんとした形や姿勢をとっていたものを乱す。「敵陣を-・す」「ひざを-・す」 ③字画を簡略にして書く。草書・行書などで書く。「字を-・す」 ④貨幣を小銭にかえる。「一万円札を-・す」 ⑤片端から少しずつする。特に、少しずつ話す。「日比ありつる様-・し語らひて/蜻蛉:上」〔「崩れる」に対する他動詞〕 [可能]くずせる #三省堂大辞林第三版 くや・す【崩▽す】 (動:サ四) 大きな塊などをくだく。〔日葡〕Similar words :害う 撲滅 破壊 壊つ 打ち崩す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm sụp đổ, phá hủy, làm rối loạn