Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 崖( nhai )
Âm Hán Việt của 崖 là "nhai ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
崖 [nhai]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 崖 là がい [gai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 がい【崖】 [常用漢字] [音]ガイ(漢) [訓]がけ切り立ったがけ。「懸崖・絶崖・断崖」[補説]「崕」は異体字。 #まま【▽崖】 急な傾斜地。がけ。また、堤のくずれた所などもいう。「足柄(あしがり)の―の小菅(こすげ)の菅枕あぜか巻かさむ児ろせ手枕(たまくら)」〈万・三三六九〉 #がけ【崖/×厓】 山腹や川岸・海岸などの、険しく切り立った所。きりぎし。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vách đá, bờ vực, sườn núi