Âm Hán Việt của 崇める là "sùng meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 崇 [sùng] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 崇める là あがめる [agameru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あが・める【▽崇める】 読み方:あがめる [動マ下一][文]あが・む[マ下二] 1きわめて尊いものとして敬う。崇敬する。「救世主と—・める」 2大事に扱う。寵愛(ちょうあい)する。「昨日まで高き親の家に—・められかしづかれし人の娘の」〈源・若菜上〉→敬う[用法] Similar words: 崇敬礼讃敬仰礼賛推尊