Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 峡( hạp ) 谷( cốc )
Âm Hán Việt của 峡谷 là "hạp cốc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
峡 [giáp, hiệp, hạp] 谷 [cốc, dục, lộc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 峡谷 là きょうこく [kyoukoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きょう‐こく〔ケフ‐〕【峡谷】 読み方:きょうこく 幅が狭く、両側が切り立った崖(がけ)からなる谷。 # 峡谷 幅の割に深く細長い谷となっている地域にある農業集落をいう。 # ウィキペディア(Wikipedia) 峡谷 峡谷(きょうこく)とは、渓谷(けいこく)の幅と比較して更に深い谷のことである。谷の断面は、V字形をなす両岸が険しい崖になっていて谷底平野を持たない。V字谷(ブイじこく、ブイじだに)とも。Similar words :谷間 渓谷 渓間 深淵
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hẻm núi, hẻm vực, khe núi