Âm Hán Việt của 岬角 là "giáp giác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 岬 [giáp] 角 [cốc, giác, giốc, lộc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 岬角 là こうかく [koukaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐かく〔カフ‐〕【▽岬角】 読み方:こうかく 1みさき。さき。 「船艦突如として山東—を掠(かす)め」〈独歩・愛弟通信〉 2仙骨底の前縁にある前方に張り出した部分。仙骨岬角。 3中耳の鼓室の内側壁にある、蝸牛管(かぎゅうかん)の回転によってできた隆起。前庭窓と蝸牛窓の間にある。 Similar words: 崎岬埼碕