Âm Hán Việt của 岬 là "giáp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 岬 [giáp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 岬 là みさき [misaki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 みさき[0]【岬・崎▽】 〔「み」は接頭語、「さき」は先〕 海や湖などの水中に突き出た陸地の先端。さき。 Similar words: 崎先頭先登尖端穂先