Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 岩( nham )
Âm Hán Việt của 岩 là "nham ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
岩 [nham]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 岩 là いわ [iwa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いわ〔いは〕【岩/×巌/×磐】 読み方:いわ 1地殻を形づくっている堅い物質。 2石の大きなもの。岩石。いわお。「一念—をも通す」 3(「錘」「沈子」とも書く)㋐漁網を沈めるためにつけるおもり。㋑船のいかり。「—下ろすかたこそなけれ伊勢の海のしほせにかかる蜑(あま)の釣り舟」〈千載・雑上〉 #がん【岩】 読み方:がん [音]ガン(呉)(漢) [訓]いわ[学習漢字]2年 《一》〈ガン〉いわ。「岩塩・岩窟(がんくつ)・岩礁・岩石・岩壁/奇岩・巨岩・鑿岩(さくがん)・溶岩・花崗岩(かこうがん)・火成岩」 《二》〈いわ〉「岩場・岩屋」 [補説]もと「巖」の俗字。 [名のり]いわお・かた・せき・たか[難読]岩魚(いわな) #ばん【×磐】 読み方:ばん [人名用漢字] [音]バン(呉) [訓]いわ 1平らで大きな岩。「磐石(ばんじゃく)/岩磐・落磐」 2磐城(いわき)国。「磐州/常磐(じょうばん)」 [補説]1は「盤」と通用する。[難読]常磐(ときわ)Similar words :石ころ ストーン 石塊 石 石巌
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đá, tảng đá, hòn đá, phiến đá, đá lớn, đá nhỏ