Âm Hán Việt của 岐路 là "kì lộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 岐 [kì] 路 [lộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 岐路 là えだみち [edamichi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えだ‐みち【枝道/▽岐▽路】 読み方:えだみち 1本通りから分かれたわき道。横道。 2事の本筋から外れていること。横道。「議論が―にそれる」 Similar words: 余談横道横筋