Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 山( sơn ) 道( đạo )
Âm Hán Việt của 山道 là "sơn đạo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
山 [san , sơn ] 道 [đáo , đạo ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 山道 là さんどう [sandou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さん‐どう〔‐ダウ〕【山道】 読み方:さんどう 山中の道。やまみち。 #せん‐どう〔‐ダウ〕【▽山道】 読み方:せんどう 《一》内陸部を通る道。 さんどう。 《二》 《一》「東山道(とうさんどう)」の略。 《二》(「仙道」とも書く)「中山道(なかせんどう)」の略。 #やま‐みち【山道】 読み方:やまみち 1山の中にある道。やまじ。 2山形を横に連ねた形の文様。「女郎も衣装つき しゃれて、…裾も—に取るぞかし」〈浮・一代男・六〉Similar words :切り通し 峠
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đường núi, lối đi trên núi, con đường hẹp giữa núi