Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)山(sơn) 脈(mạch)Âm Hán Việt của 山脈 là "sơn mạch". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 山 [san, sơn] 脈 [mạch]
Cách đọc tiếng Nhật của 山脈 là さんみゃく [sanmyaku]
さん‐みゃく【山脈】山地が、細長く連なって脈状をなしているもの。比較的高く険しい山々についていう。「褶曲(しゅうきょく)山脈」「ヒマラヤ山脈」