Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)山(sơn) 並(tịnh) み(mi)Âm Hán Việt của 山並み là "sơn tịnh mi". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 山 [san, sơn] 並 [tịnh] み [mi]
Cách đọc tiếng Nhật của 山並み là やまなみ [yamanami]
三省堂大辞林第三版やまなみ[0]【山並(み)・山脈▽】山の連なり並んでいること。また、その並んでいる山々。#やま‐なみ【山並(み)/山▽脈】山の連なり。連山。[補説]作品名別項。→山脈ピティナ・ピアノ曲事典Similar words:連峰 山脈 群峰 山並み 群山