Âm Hán Việt của 層一層 là "tầng nhất tằng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 層 [tằng] 一 [nhất] 層 [tằng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 層一層 là そういっそう [souissou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そう‐いっそう【層一層】 読み方:そういっそう [副]「いっそう」を強めていう語。「—緊張が高まる」 Similar words: いやが上にも一倍もっとぐっと一層