Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)一(nhất) 層(tằng)Âm Hán Việt của 一層 là "nhất tằng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 層 [tằng]
Cách đọc tiếng Nhật của 一層 là いっそう [issou]
デジタル大辞泉いっ‐そう【一層】[名]1ひとかさね。2数層の建物のいちばん下。[副]1程度がいちだんと進むさま。ひときわ。ますます。「寒さが一層厳しくなる」「末っ子をより一層かわいがる」2むしろ。かえって。いっそのこと。「何を見てもつまらなく、―消えて了(しま)いたい」〈横光・火の点いた煙草〉難読語辞典