Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 属( thuộc ) 託( thác )
Âm Hán Việt của 属託 là "thuộc thác ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
属 [chú , chúc , thuộc ] 託 [thác ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 属託 là しょくたく [shokutaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しょく‐たく【嘱託/▽属託】 読み方:しょくたく [名](スル) 1仕事を頼んで任せること。委嘱。「資料収集を—する」 2正式の雇用関係や任命によらないで、ある業務に従事することを依頼すること。また、その依頼された人やその身分。 #そく‐たく【▽属託/▽嘱託】 読み方:そくたく 《「ぞくたく」とも》 1報酬を払って 依頼すること。金品を出して 味方になるように頼むこと。 「彼是(をちこち)に—して軍兵を招きよし」〈読・弓張月・続〉 2金品を懸けて 罪人を捜すこと。また、その金品。 「そのころ、奉行所より走り者の咎人を尋ねらるるに、—かかりたり」〈咄・私可多咄・三〉Similar words :委任 委託
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hợp đồng, sự ủy thác, người làm việc theo hợp đồng