Âm Hán Việt của 屑物 là "tiết vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 屑 [tiết] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 屑物 là くずもの [kuzumono]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くず‐もの〔くづ‐〕【×屑物】 読み方:くずもの 1使い古して、いらなくなったもの。廃物。「—入れ」 2いいものを選び出したあとに残ったもの。商品価値のないもの。 Similar words: ぼろ瓦落多廃物ぼろ切れ襤褸