Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 屑( tiết )
Âm Hán Việt của 屑 là "tiết ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
屑 [tiết ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 屑 là くず [kuzu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くず〔くづ〕【×屑】 読み方:くず 1物のかけらや切れ端などで役に立たないもの。「糸—」「裁ち—」 2いい部分を取ったあとの残りかす。「—米」「売れ残りの—」 3役に立たない人のたとえ。「人間の—」 →塵(ごみ)[用法] #せつ【×屑】 読み方:せつ [人名用漢字] [音]セツ(漢) [訓]くず 《一》〈セツ〉細かい破片。くず。「玉屑・砕屑」 《二》〈くず〉「屑糸・屑籠(くずかご)/紙屑・木屑・星屑」 [名のり]きよ [難読]大鋸屑(おがくず)Similar words :ぼろ 瓦落多 廃物 ぼろ切れ 襤褸
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rác, mảnh vụn, đồ bỏ đi