Âm Hán Việt của 屈強 là "quật cường".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 屈 [khuất, quật] 強 [cường, cưỡng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 屈強 là くっきょう [kukkyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くっ‐きょう〔‐キヤウ〕【屈強/×倔強】 読み方:くっきょう [形動][文][ナリ]きわめて力が強く頑丈なさま。究竟(くっきょう)。「—な若者」 Similar words: 逞しい頑丈強健剛健頑強