Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 屈( khuất ) 伏( phục )
Âm Hán Việt của 屈伏 là "khuất phục ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
屈 [khuất , quật ] 伏 [phục ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 屈伏 là くっぷく [kuppuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 くっぷく[0]【屈服・屈伏】 (名):スル 相手の権力や力などに負けて服従すること。「腕力に-する」 #デジタル大辞泉 くっ‐ぷく【屈伏/屈服】 読み方:くっぷく [名](スル)《古く「くつぶく」とも》 1相手の強さ・勢いに負けて従うこと。力尽きて服従すること。「権力に—する」 2相手を敬い平伏すること。〈日葡〉 #将棋用語集 屈服 相手の攻めに部分的に負けて従うこと。 [参考:謝る]Similar words :投降 帰伏 降服 帰服 降参
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đầu hàng, khuất phục, chấp nhận