Âm Hán Việt của 居眠り là "cư miên ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 居 [cư, kí] 眠 [miên] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 居眠り là いねむり [inemuri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 い‐ねむり〔ゐ‐〕【居眠り】 読み方:いねむり [名](スル)座ったり腰かけたりしたままで眠ること。「授業中に—する」「—運転」 Similar words: 仮眠うとうと居眠るうたた寝一睡