Âm Hán Việt của 居敷 là "cư phu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 居 [cư, kí] 敷 [phu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 居敷 là いしき [ishiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いしき:ゐ-[0]【居敷・臀▼】 ①座。座席。「草を敷(か)りて-となせば/日本書紀:神功訓」 ②お尻(しり)。「大きな-を振り廻して/浄瑠璃・神霊矢口渡」 Similar words: シート倚子腰掛け椅子いす