Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 居( cư )    所( sở )  
Âm Hán Việt của 居所  là "cư sở ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
居  [cư , kí ] 所  [sở ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 居所  là いどころ [idokoro]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 い‐どこ〔ゐ‐〕【居▽所】  読み方:いどこ 「いどころ 」に同じ。 #い‐どころ〔ゐ‐〕【居所】  読み方:いどころ 1いる場所。住まい。住所。いどこ。「—を知らせる」「虫の—が悪い」 2《すわる場所の意から》尻(しり)。おいど。いしき。「たらひに水を汲みて、—をひたし」〈伽・福富 長者〉 3俳諧で、庭・井・垣・町・里など住まい に関する ものをいう。 #きょ‐しょ【居所/居処】  読み方:きょしょ 1居住する場所。いどころ。すみか。「—が定まらない」 2法律で、住所ではないが、人がある程度 継続して住む場所。Similar words :所在   在り処   在りか   在り所   居場所  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 nơi cư trú, chỗ ở, nơi ở