Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 局( cục ) 限( hạn )
Âm Hán Việt của 局限 là "cục hạn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
局 [cục ] 限 [hạn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 局限 là きょくげん [kyokugen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 きょくげん[0]【局限】 (名):スル 狭い範囲内に限ること。「立地条件が厳しいので地域は-される」 #デジタル大辞泉 きょく‐げん【局限】 読み方:きょくげん [名](スル)ある一定の部分に範囲を限ること。「問題を—して検討する」Similar words :辺際 限度 際限 リミット 極限
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giới hạn, sự hạn chế, sự thu hẹp