Âm Hán Việt của 尾っぽ là "vĩ po".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 尾 [vĩ] っ [] ぽ [po]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 尾っぽ là おっぽ [oppo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おっ‐ぽ〔をつ‐〕【尾っぽ】 読み方:おっぽ 尾。「犬の—」 #茨城弁大辞典 【尾っぽ】おっぽ 尻尾 Similar words: 尻尾テイル尻っぽ尾テール